| Interval | Mô tả |
| Khởi động | Dùng để phát triển thể lực cơ bản hoặc khởi động trước khi tập luyện. Loại bài tập: ví dụ: đi bộ nhanh. |
| Đốt cháy mỡ | Dùng để nâng cao thể lực cơ bản, có lợi cho việc tăng tốc độ giải phóng chất béo và điều hòa tim mạch. Loại hình tập thể dục: chẳng hạn như chạy bộ. |
| Thể dục nhịp điệu | Dùng để rèn luyện sức bền, tốt cho việc nâng cao thể lực aerobic, cải thiện dung tích phổi và kiểm soát nhịp thở. Loại bài tập: chẳng hạn như chạy nhẹ nhàng |
| Luyện tập hô hấp | Dùng để tập luyện nâng cao tốc độ, tốt cho việc nâng cao thể lực, cần kiểm soát thời gian tập trong khoảng thời gian này. Loại bài tập: chẳng hạn như luyện tập chạy theo nhịp hoặc chạy cách quãng. |
| Thể thao mạo hiểm | Dùng cho các bài tập bùng nổ, khi axit lactic tích tụ nhanh, khả năng chấn thương cao, cần kiểm soát chặt chẽ thời gian tập trong khoảng thời gian này. Loại bài tập: chẳng hạn như chạy nhanh |
Thông tin này có hữu ích không?