Xiaomi Router AX3000T Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Kích thước225 mm × 172 mm × 208,8 mm
Màu sắcTrắng
Cấu hình phần cứng
Wi-Fi 2,4 G2×2 (hỗ trợ đến giao thức IEEE 802.11ax, tốc độ tối đa theo lý thuyết là 574 Mbps)
Wi-Fi 5 GHz2×2 (hỗ trợ đến giao thức IEEE 802.11ax, tốc độ tối đa theo lý thuyết là 2402 Mbps)
Ăng-ten4 x Ăng-ten có độ lợi cao
Tản nhiệtKhả năng tản nhiệt tự nhiên
Tổng số cổng4 x cổng WAN tự thích ứng 10/100/1000 Mbps (Auto MDI/MDIX)
Đèn chỉ báo LEDMột đèn
Nút đặt lại hệ thống× 1
Nút nối mạng Mesh× 1
Cổng nguồn× 1
Chuẩn giao thứcIEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax, IEEE 802.3/3u/3ab
Thông số kỹ thuật không dây
Băng tần kép2,4 GHz, 5 GHz
Điều biến
11b: DSSS: DBPSK (1 Mbps), DQPSK (2 Mbps), CCK (5,5/11 Mbps)
11a/g: OFDM: BPSK (6/9 Mbps), QPSK (12/18 Mbps), 16QAM (24/36 Mbps), 64QAM (48/54 Mbps)
11n: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM. Tốc độ dữ liệu: MCS0-MCS15
11ac: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM
11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM
Tốc độ dữ liệu: MCS0-MCS11 (hỗ trợ 2 luồng)
Thông số kỹ thuật phần mềm
Hệ điều hànhMiWiFi ROM
Mã hóa Wi-FiMã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE, Kiểm soát truy cập không dây (danh sách đen và trắng), SSID ẩn
Ứng dụng quản lýHỗ trợ web, ứng dụng Mi Home/Xiaomi Home (Android, iOS)
Môi trường vận hành
Nhiệt độ môi trường vận hành0 ~ 40°C
Độ ẩm vận hành10% ~ 90% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản-40 ~ 70°C
Độ ẩm bảo quản5% ~ 90% RH (không ngưng tụ)
Bộ sản phẩm gồm
Xiaomi Router AX3000T x1
Cáp mạng x1
Bộ đổi nguồn x1
Thẻ bảo hành x1
Hướng dẫn sử dụng x1