REDMI 15 5G Thông số kỹ thuật

Xanh Sóng Biếc
Xám Titan
Đen Bán Dạ
Bộ vi xử lý
Snapdragon® 6s Gen 3 Mobile PlatformTiến trình 6nm, CPU tám nhânCPU: Kryo, lên đến 2.3GHzGPU: Adreno
Bộ nhớ & RAM
4GB + 128GB, 8GB + 256GB**Các cấu hình khả dụng có thể khác nhau tùy theo từng khu vực. RAM và bộ nhớ khả dụng sẽ ít hơn tổng dung lượng do hệ điều hành và phần mềm được cài đặt sẵn chiếm dụng.Hỗ trợ lên đến 16GB RAM* với tính năng mở rộng RAM*16GB RAM với tính năng mở rộng RAM được áp dụng trên phiên bản RAM 8GB. RAM bổ sung sẽ chiếm một phần tương ứng từ bộ nhớ ROM. Tính năng mở rộng RAM chỉ khả dụng khi thiết bị còn đủ dung lượng nhớ. Mức mở rộng RAM thực tế có thể khác nhau tùy theo mẫu máy.Bộ nhớ mở rộng* lên đến 2TB*Thẻ microSD để mở rộng bộ nhớ được bán riêng. Vui lòng tham khảo sử dụng thực tế.LPDDR4X + UFS2.2
Kích thước
Dài: 169.48mmNgang: 80.45mmDày: 8.40mmTrọng lượng: 217g*Dữ liệu được cung cấp bởi Phòng thí nghiệm nội bộ của Xiaomi. Phương pháp đo lường của ngành có thể khác nhau. Kết quả thực tế có thể khác nhau.
Màn hình
6,9" FHD+ DotDisplayĐộ phân giải: 2340 × 1080374 PPITần số quét: Lên đến 144Hz**Tần số quét có thể điều chỉnh lên đến 144Hz cho các ứng dụng được hỗ trợ.Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: Lên đến 288HzĐộ sáng: 700nits (typ) 850nits HBMTỷ lệ tương phản: 1.400:1Gam màu: 85% NTSCChế độ đọcChứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light (Software Solution) Chứng nhận TÜV Rheinland Circadian Friendly Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
Camera sau
Camera chính 50MPỐng kính 5Pf/1.8Ống kính phụQuay video camera sauQuay video HD 1080p (1920x1080) ở 30fpsQuay video HD 720p (1280x720) ở 30fps
Camera trước
Camera trước 8MPf/2Máy quay phim | Chế độ HDR | Vòng chiếu sáng mềm | Chế độ chân dung | Quay time-lapseQuay video camera trướcQuay video HD 1080p (1920x1080) ở 30fpsQuay video HD 720p (1280x720) ở 30fps
Pin & sạc
Pin 7000mAh (typ)Sạc nhanh 33WBộ sạc 33W đi kèm
Bảo mật
Cảm biến vân tay ở cạnh máyMở khóa bằng khuôn mặt AI
Mạng và kết nối
SIM1 + Khe Hybrid (SIM hoặc thẻ microSD)2G: GSM:2/3/5/8 3G: WCDMA:1/2/4/5/8/6/19 4G: LTE FDD: 1*/2/3/4/5/7/8*/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66/71 4G: LTE TDD: 38/40/41/42/48 5G: SA: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78/71/2/12/26/48 5G: NSA: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78/71*Khả năng kết nối và băng tần mạng có thể thay đổi tùy theo khu vực và nhà mạng địa phương.Wi-Fi: 2,4GHz | 5GHzBluetooth 5.1
Chống nước & bụi
IP64*Thiết bị đã được kiểm tra trong điều kiện phòng thí nghiệm nhất định và đạt chuẩn IP64 về khả năng chống bắn nước và bụi, theo tiêu chuẩn IEC 60529:1989+A1:1999+A2:2013.*Khả năng chống bắn nước, nước và bụi có thể suy giảm do quá trình sử dụng hằng ngày. Không sạc điện thoại trong môi trường ẩm ướt. Điều kiện thực tế có thể khác biệt so với môi trường thử nghiệm. Không ngâm điện thoại hoàn toàn vào nước hoặc để tiếp xúc với chất lỏng như nước biển, nước có clo hoặc đồ uống trong quá trình sử dụng. Hư hỏng do ngâm nước do người dùng gây ra sẽ không được bảo hành.
NFC
*Khả năng sử dụng NFC có thể khác nhau tùy theo thị trường.
Định vị
GPS | GLONASS | Galileo | BeiDou
Âm thanh
Hi-Res AudioDolby Atmos®
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận ảo | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Điều khiển hồng ngoại
Hệ điều hành
Xiaomi HyperOS 2*Tính khả dụng của các tính năng, ứng dụng và dịch vụ Xiaomi HyperOS 2 có thể khác nhau tùy theo phiên bản phần mềm và mẫu điện thoại.
Chi tiết sản phẩm trong bao bì
Điện thoại | Bộ sạc | Cáp USB Type-C | Dụng cụ lấy SIM | Ốp bảo vệ | Thông tin an toàn | Hướng dẫn bắt đầu nhanh và thẻ bảo hành*Chi tiết sản phẩm trong bao bì có thể khác nhau tùy theo khu vực.