Mi Router 4A Thông số kỹ thuật

Exterior
Mi Router 4A
Specifications
Kích thước
188 mm x 100,5 mm x 175 mm
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Bộ xử lý
MT7628DA
ROM
16MB
Bộ nhớ trong
64MB
Wi-Fi 2,4GHz
2x2 (hỗ trợ giao thức IEEE 802.11n, tốc độ tối đa có thể đạt được là 300Mbps)
Wi-Fi 5GHz
2x2 (hỗ trợ giao thức IEEE 802.11ac, tốc độ tối đa có thể đạt được là 867Mbps)
Ăng-ten sản phẩm
4 ăng-ten rời đa hướng (hai ăng-ten 2,4GHz với độ khuếch đại tối đa 5dBi; hai ăng-ten 5GHz với độ khuếch đại tối đa là 6dBi)
Khả năng tản nhiệt của sản phẩm
Khả năng tản nhiệt tự nhiên
Tổng giao diện
Hai cổng LAN tự thích ứng 10/100M (Auto MDI/MDIX) Một cổng WAN tự thích ứng 10/100M (Auto MDI/MDIX)
Đèn báo LED
2
Các nút đặt lại hệ thống
1
Giao diện đầu vào nguồn điện
1
Chuẩn giao thức
IEEE 802.11a/b/g/n/ac, IEEE 802.3/3u
Tiêu chuẩn chứng nhận
GB9254-2008 YD/T993-1998 GB4943.1-2011
Thông tin bảo hành
Bảo hành toàn bộ thiết bị 1 năm
Thông số kỹ thuật không dây
Băng tần kép
2,4GHz và 5GHz
Điều biến
11b: DSSS: DBPSK (1Mbps), DQPSK (2Mbps), CCK (5,5/11Mbps)
11a/g: OFDM: BPSK (6/9Mbps), QPSK (12/18Mbps), 16QAM (24/36Mbps), 64QAM (48/54Mbps)
11n: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM. Tốc độ thiết lập: MCS0 đến MCS15
11ac: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM. Tốc độ thiết lập: MCS0 đến MCS9 (hỗ trợ 2 luồng)
Thông số kỹ thuật phần mềm
Operating system
Mi Wi-Fi ROM intelligent router operating system based on a highly customized version of OpenWRT
Bảo mật không dây
Mã hóa WPA-PSK/WPA-PSK2, kiểm soát quyền truy cập không dây (danh sách đen và danh sách trắng), ẩn SSID, chặn truy cập trái phép thông minh
Ứng dụng quản lý
Hỗ trợ web, Android và iOS
Phụ kiện sản phẩm
1 hướng dẫn sử dụng (bao gồm thẻ bảo hành) 1 bộ cấp nguồn sản phẩm (12V/0,6A)
Môi trường vận hành
Nhiệt độ vận hành: 0–40°C
0–40°C
Độ ẩm vận hành:
10%–90% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản
40–70°C
Độ ẩm bảo quản:
5%–90% RH (không ngưng tụ)
Bộ sản phẩm gồm
Bộ định tuyến
Hướng dẫn sử dụng
Dây nguồn